Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

Kali clorid 10% - Kali clorid 1 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Glucolyte-2 - Natri clorid 1,955 g, Kali clorid 0,375 g, Monobasic Kali phosphat 0,68 g, Natri acetat.3H2O 0,68 g, Magie sulfat.7H2O 0,316 g, Kẽm sulfat.7H2O 5,67 mg, Dextrose anhydrous 37,5 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Calci clorid 500mg/5ml - Calci clorid dihydrat 500 mg

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Natri clorid 0,9% - Natri clorid 0,9%

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Nephrosteril - L-Isoleucin 5,1 g, L-Leucin 10,3 g, L-Lysin monoacetat 10,01 g, L-Methionin 2,8 g, Acetylcystein 0,5 g, L-Phenylalanin 3,8 g, L-Theorin 4,8 g, L-Tryptophan 1,9 g, L-Valin 6,2 g, L-Arginin 4,9 g, L-Histidin 4,3 g, Glycin 3,2 g, L-Alanin 6,3 g, L-Prolin 4,3 g, L-Serin 4,5 g, L-Malic acid 1,5 g, Glacial acetic acid 1,38 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT40:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX: