Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Fanlodo - Levofloxacin 5mg/ml

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fefasdin 120 - Fexofenadin 120 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Fefasdin 180 - Fexofenadin 180 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

FENTANYL 0,1 MG - ROTEXMEDICA (Fentanyl 0,0785 mg,ml) - FENTANYL 0,1 MG - ROTEXMEDICA (Fentanyl 0,0785 mg,ml)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Fentanyl B. Braun 0.1 mg/2ml - Fentanyl 50 mcg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fisulty 2g - Cefoxitin 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fitôgra - f - Hải mã 330 mg, Lộc nhung 330 mg, Nhân sâm 270 mg, Quế 20 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Flavital 500 - Thỏ ty tử 25 mg, Hà thủ ô đỏ 25 mg, Dây đau xương 25 mg, Cốt toái bổ 25 mg, Đỗ trọng 25 mg, Cúc bất tử 50 mg, Nấm sò khô 500 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Flavital 500 - Thỏ ty tử 25mg; Hà thủ ô đỏ 25mg; Dây đau xương 25mg; Cốt toái bổ 25mg; Đỗ trọng 25mg; Cúc bất tử 50mg; Nấm sò khô 500mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Flavital 500 - Thỏ ty từ, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương,Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Fleming - Amoxicillin 500 mg, acid clavuanic 125 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Flucozal 150 - Fluconazole 150 mg

Nhóm: thuốc kháng nấm
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Folitat dạ dày - Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cầm, Cỏ hàn the, Ô tắc cốt

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Việt Nam

Forlen - Linezolid 600 mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fosmicin for I.V use - Fosfomycin 2g

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Fubenzon - Mebendazol 500 mg

Nhóm: nhóm thuốc trị giun sán
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gaptinew - Gabapentin 300 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gel uống Tumegas - Bột nghệ vàng 4,5 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gelactive Fort - Nhôm hydroxyd 300 mg, Magnesi hydroxyd 400 mg, Simethicon 30 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gemapaxane - Enoxaparin natri 2000 IU/0,2 ml; 4000 IU/ 0,4 ml; 6000 IU/ 0,6 ml

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Gentamicin 80mg - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Gentamicin 80mg/2ml - Gentamicin 80mg/2ml

Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Glimepiride 2 mg - Glimepiride 2 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gliptis 5 - Glipizide BP 5 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Glucolyte-2 - Natri clorid 1,955 g, Kali clorid 0,375 g, Monobasic Kali phosphat 0,68 g, Natri acetat.3H2O 0,68 g, Magie sulfat.7H2O 0,316 g, Kẽm sulfat.7H2O 5,67 mg, Dextrose anhydrous 37,5 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:

Glucophage XR 750 mg - Metformin hydrochlorid 750mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Glyceryl Trinitrate-hameln 1 mg/ml - Glyceryl Trinitrate 1 mg/ml

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Golddicron - Gliclazid 30 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gon Sa Atzeti - Atorvastatin 10 mg; Ezetimibe 10 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Gramtob - Tobramycin 80mg

Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Hamigel-S - Nhôm Hydroxyd, Magie hydroxyd, Simethicom

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Việt Nam

HCQ - Hydroxychloroquine sulfate 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoàn bổ trung ích khí - Hoàng kỳ, Cam thảo, Sài hồ, Thăng ma, Đảng sâm, Trần bì, Đương quy, Đại táo, Sinh khương

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Việt Nam

Hoàn quy tỳ Vinaplant - Đảng sâm; Bạch truật; Hoàng kỳ; Cam thảo; Bạch linh; Viễn chí; Toan táo nhân; Long nhãn; Đương quy; Mộc hương; Đại táo

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoàn xích hương - Xích đồng nam 50 g, Ngấy hương 50 g, Thục địa 10 g, Hoài sơn 10 g, Mẫu đơn bì 8 g, Bạch linh 8 g, Trạch tả 8 g, Mật ong 2 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoàng Xích Hương - Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Việt Nam

Hoạt huyết B/P - Hoàng kỳ 6 g, Đương quy vỹ 0,3 g, Xích thược 0,3 g, Xuyên khung 0,3 g, Địa long 0,15 g, Đào nhân 0,15 g, Hồng hoa 0,15 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoạt huyết CM3 - Sinh địa, Đương quy, Ngưu tất, Ích mẫu, Xuyên khung

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Việt Nam

Hoạt huyết dưỡng não - Rễ cây đinh lăng 1500 mg, Cao khô lá Bạch quả tương ứng với không dưới 1,2 mg flavonoid toàn phần

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hoạt huyết Phúc Hưng - Bột Đương quy 120 mg, Thục địa 400 mg, Ngưu tất 400 mg, Xuyên khung 300 mg, Ích mẫu 300 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Hương liên hoàng - Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh Hương

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) - Globulin kháng độc tố uốn ván 1500 đvqt

Nhóm: HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Hyalgan - Acid hyaluronic

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: tiêm trong khớp
Nước SX: Ý

Iba-Mentin 1000 mg/62,5 mg - Amoxicillin 1000 mg, Acid clavuanic 62,5 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Ifatrax - Itraconazol 100 mg

Nhóm: thuốc kháng nấm
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Imerixx 200 - Cefexim 200 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Imexime 200 - Cefixim 200mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Imipenem Cilastatin Kabi - Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Incepavit 400 capsule - Dl-Alpha-tocopheryl acetat 400 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Indform 850 - Metformin 850 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: