Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Clyodas 300 - Clindamycin 300 mg

Nhóm: nhóm lincosamid
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Coldagin Forte - Paracetamol 500 mg, Codeine phosphate hemihyrate 30 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Colirex 1 MIU - Colistinmethat natri 1000000 IU

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Colistimed - Colistin 0,5 MIU, Colistin 1 MIU, Colistin 2 MIU, Colistin 3 MIU

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Combivent - Ipratropium bromid 500 mcg; Salbutamol dạng base 2500 mcg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Thuốc khí dung
Nước SX:

Combivent - Ipratropium bromid 500 mcg; Salbutamol dạng base 2500 mcg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Thuốc khí dung
Nước SX:

Cordarone 150 mg/3 ml - Amiodarone HCl 150 mg/3 ml

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cotrimoxazol 800/160 - Sulfamethoxazol 800 mg, Trimethoprim 160 mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Creao Inj. - Methylprednisolon 40 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Cytoflavin - Succinic acid, Nicitinamde,Inosine, Riboflavin sodium phosphate

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: tiêm truyền
Nước SX: Nga

Đại tần giao VCP - Tần giao; Thạch cao; Khương hoạt; Bạch chỉ; Xuyên khung; Tế tân; Độc hoạt; Phòng phong; Đương quy; Thục địa; Bạch thược; Bạch truật; Cam thảo; Phục linh; Hoàng cầm; Sinh địa

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Đan sâm - Tam thất - Đan sâm 1000 mg, Tam thất 70 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dasguto 2 - Repaglinide

Nhóm: THUỐC KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Davyca-F - Pregabalin 150 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Denfer - s - Deferiprone 500 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Depakin Chrono 500 mg - Natri valproat 333 mg, acid valproic 145 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Depakine 200mg - Natri valproat 200 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Desmodips - Kim tiền thảo. Râu ngô

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Dexibufen - Dexibuprofen 400 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dexibufen - Dexibuprofen

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam
Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Diclofenac - Diclofenac 75 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Diệp hạ châu Vạn Xuân - Diệp hạ châu 10 g, Tam thất 5 g, Kim ngân hoa 2 g, Cam thảo 2 g, Thảo quyết minh 5 g, Cúc hoa 1 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

DigoxineQualy - Digoxin 0,25 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dimedrol - Diphenhydramin hydroclorid 10 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Dinalvic VPC - Tramadol hydroclorid 37,5 mg; Paracetamol 325 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Diosfort - Diosmin 600 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

DIURESIN SR - Indapamide 1,5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dobutamin-BFS - Dobutamin 250 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Domperidon - Domperidon 10 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Domuvar - bào tử Bacillus subtilis 2*10^9

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Donox 20 mg - Isosorbid mononitrat 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Doripenem 0,5g - Doripenem 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Dorithricin - Tyrothricin, Benzalkonium clorid, Benzocain

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: viên ngậm họng
Nước SX: Đức

Drexler - Zopiclon 7,5 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Dung dịch tiêm Growpone 10% - Calcium gluconate 95,5 mg

Nhóm: THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
TT30:
Đường dùng: Tiêm truyền
Nước SX:

Duobivent - Vidagliptin/ Metformin HCl

Nhóm: THUỐC KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Dưỡng âm thanh phế thủy - Sinh địa 18 g, Bối mẫu 11,2 g, Cam thảo 9 g, Mẫu đơn bì 13,5 g, Huyền sâm 13,5 g, Mạch môn 13,5 g, Bạch thược 11,2 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Duphalac - Lactulose 667 g/l

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Duratocin - Carbetocin 0,1 mg

Nhóm: THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ecipa - Aescin

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Elaria 100mg - Diclofenac natri 100 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Viên đạn đặt trực tràng
Nước SX:

Elthon 50mg - Itoprid hydrochlorid

Nhóm: THUỐC LÀM MỀM CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
TT30:
Đường dùng: uống
Nước SX: Nhật Bản

Enaplus HCT - Enalapril maleate 5 mg, Hydrochlorothiazide 12,5 mg; Enalapril maleate 10 mg, Hydrochlorothiazide 12,5 mg; Enalapril maleate 10 mg, Hydrochlorothiazide 25 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Enoclog 20 mg - Rivaroxaban 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Epokine Prefilled Injection 4000 Units/0,4 ml - Epoetin tái tổ hợp 4000 IU/0,4 ml

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Escin - Aescin 200 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Escin - Aescin 20 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Esomeprazol 20mg - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Evaldez-50; Evaldez-100 - Levosulpirid 100 mg; Levosulpirid 50 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: