Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Panfor SR - Metformin hydroclorid 500 mg, Metformin hydroclorid 750 mg, Metformin hydroclorid 1000 mg,

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Pantocid i.v. - Pantoprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pantoprazol - Pantoprazol pellets 15% W/W 266,67 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Paracetamol Kabi AD - Paracetamol 1000mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pdsolone - 40 mg - Methylprednisolon 40 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pharbapenem 0,5g - Meropenem 0,5 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pimenem 1g - Meropenem 1g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pimenem 500mg/1g - Meropenem 500 mg; Meropenem 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Piracetam - Piracetam 400 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Plavix 75 mg - Clopidogrel 75 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Plaxsav 5 - Benazepril hydroclorid 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Polfurid - Furosemide 40 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Poltraxon - Ceftriaxon 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Praverix - Amoxicillin 250mg; 500mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Prebivit - Teicoplanin 200mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Pregabalin 150 - Pregabalin 150 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Premilin 75 mg - Pregabalin 75 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Prodertonic - Sắt fumarat 182 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Propranolol 40 mg - Propranolol 40 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Pulmicort Respules - Budesonid 0,5 mg/ml

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Hít
Nước SX:

Quinrox 400/40 - Ciprofloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Rapeed 20 - Rabeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Razocon 2000 - Cefoperazon 1000mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

ReliPorex 2000 IU - Erythropoietin Alfa người tái tổ hợp 2000 IU

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Relipro 400 - Ciprofloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Remebentin - Gabapentin 100mg; Gabapentin 300mg; Gabapentin 400mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Reumokam - Meloxicam 15 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Ridolip S - Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Risenate - Acid alendronic 70 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sadapron 100, Sadapron 300 - Allopurinol 100 mg, Allopurinol 100 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Alben 400 - Albendazol 400 mg

Nhóm: nhóm thuốc trị giun sán
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi C 500 - Acid ascorbic 500 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Candesartan - Candesartan 4 mg; 8 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Irbesartan 75 - Irbesartan 75 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Leucin - N-Acetyl DL-leucin 500 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Metoc - Paracetamol 325 mg, Methocarbamol 400 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Savi Sertraline 50 - Sertralin hydroclorid 50 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Seacaminfort - Methylcobalamin 1500 mcg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

SEVORANE (Sevoflurane) - SEVORANE (Sevoflurane)

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng:
Nước SX:

Silverzinc 50 - Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 50 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Simvastatin 40 - Simvastatin 40 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sirnakarang - Cao Khô Kim Tiền Thảo 1 g

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sitagibes 50 - Sitagliptin 50 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Sita-Met Tablets 50/1000 - Sitagliptin 50 mg; Metformin HCl 1000 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Smecta - Diosmectite 3 g

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Solezol - Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Spinolac 50 mg - Spironolacton 50 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Spinolac plus - Spironolacton 50 mg, Furosemid 20 mg

Nhóm: THUỐC LỢI TIỂU
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Staclazide 60 MR - Gliclazide 60 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Stadnex CAP - Esomeprazol 20 mg, Esomeprazol 40 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: