Hotline: (0251).388.3660

Thông tin dược

Insuact 20 - Atorvastatin 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Insulatard FlexPen - Insulin human 100 IU/ml

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Irbesartan - Irbesartan 150 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Irbesartan STELLA - Irbesartan 150 mg; Irbesartan 300 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

I-sucr-in - Phức hợp sắt hydroxyd với sucrose

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: tiêm tĩnh mạch
Nước SX: Ấn Độ

Jardiance - Empagliflozin 10mg; Empagliflozin 25mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Jiracek, Jiracek-20 - Esomeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:
Nhóm: Nhóm Aminoglycosid
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Kaciflox - Moxifloxacin 400 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kaflovo - Levofloxacin 500 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kali clorid 10% - Kali clorid 1 g

Nhóm: DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Kavasdin 10 mg - Amlodipin

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kavasdin 5 - Amlodipin 5 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kazelaxat - Natri polystyren sulfonat 15 g

Nhóm: THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
TT30:
Đường dùng: Uống; Trực tràng
Nước SX:

Khang minh thanh huyết - Kim ngân hoa 300 mg, Bồ công anh 300 mg, Nhân trần tía 300 mg, Nghệ 200 mg, Thương nhĩ tử 150 mg, Sinh địa 150 mg, Cam thảo 50 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kim tiền thảo bài thạch - Kim tiền thảo 1000 mg, Nhân trần 250 mg, Hoàng cầm 150 mg, Nghệ 250 mg, Binh lang 100 mg, Chỉ thực 100 mg, Hậu phác 100 mg, Bạch mao căn 500 mg, Mộc hương 100 mg, Đại hoàng 50 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Kingloba - Cao khô lá Bạch quả 40 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

KNOX - Colistimethate natri BP 1.000.000 IU

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Lạc tiên viên - Lạc tiên; Vông nem (lá); Dâu (lá)

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lacbiosyn - Lactobacillus acidophilus 10^8 CFU

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Letarid 25 - Levosulpirid 25 mg

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Levetral - Levetiracetam

Nhóm: THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG LÊN HỆ THẦN KINH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Levofloxacin 750 mg / 150 ml - Levofloxacin 750 mg

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:
Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Levofloxacin Kabi - Levofloxacin 500mg/100ml

Nhóm: nhóm quinolon
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Levothyrox - Levothyroxin natri 50 mcg; Levothyroxin natri 100 mcg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lidocain-BFS 200 mg - Lidocain hydroclorid 200 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Linzolid 600 IV Infusion - Linezolid 600mg

Nhóm: nhóm khác
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Lipotatin 20 mg - Atorvastatin 20 mg

Nhóm: THUỐC TIM MẠCH
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Livosil - Silymarin 140 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Lungastic 20 - Bambuterol hydroclorid 20 mg

Nhóm: THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Magnesi B6 - Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg

Nhóm: KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mát gan tiêu độc - Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Maxapin 1g - Cefepim 1g

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Maxapin 2g - Cefepim 2g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Mebever MR 200 mg - Mebeverine HCl BP 200 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mebilax 15 - Meloxicam 15 mg

Nhóm: THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mecaflu forte - Eucalyptol 100 mg, Menthol 0,5 mg, Tinh dầu gừng 0,75 mg, Tinh dầu tràm 50 mg, Tinh dầu tần 0,36 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mediphylamin - Bột chiết bèo hoa dâu 250 mg, Bột chiết bèo hoa dâu 500 mg

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Mediphylamin - Bột chiết bèo hoa dâu

Nhóm: Thuốc YHCT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Medoprazole 20mg - Omeprazol 20 mg

Nhóm: THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HÓA
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Meglucon 1000 - Metformin hydroclorid 1000 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Meronem IV - Meropenem 1 g, Meropenem 500 mg

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meropenem 1 g - Meropenem 1 g

Nhóm: Nhóm beta - lactam
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Meshanon 60 mg - Pyridostigmin bromid 60 mg

Nhóm: THUỐC GÂY TÊ, GÂY MÊ, THUỐC GIÃN CƠ, GIẢI GIÃN CƠ
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Métforilex MR - Metformin HCl 500 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Metformin 500 - Metformin hydrochlorid 500 mg

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX:

Metovance - Metforminhydrocloride/Glibenclamid

Nhóm: HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: Việt Nam

Metrogyl - Metronidazol 500mg

Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Tiêm
Nước SX:

Metronidazol 250 mg - Metronidazol 250 mg

Nhóm: nhóm nitroimidazol
TT30:
Đường dùng: Uống
Nước SX: